Bộ điều khiển nhiệt độ
FX3S
Hướng dẫn sử dụng | ZH2014-11003 | |
- Lựa chọn điều khiển (Tăng nhiệt / giảm nhiệt)
- Điều khiển nhiệt độ chính xác
- Bù sai lệch cảm biến
- Tự động báo lỗi cảm biến
- Thông số cài đặt tự động lưu
- Cài đặt thời gian trễ đóng ngắt rơ le
- Cài đặt thời gian chu kỳ hoạt động
Thông số kỹ thuật
Điện áp | 100–240Vac, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | MAX 6 VA |
Nối dây | Bắt vít (với dây tiêu chuẩn 1.5mm2 ) |
Đầu ra | 1 đầu rơ le tiếp điểm 250Vac/16A |
Đầu vào | 1 đầu vào cảm biến |
Kích thước | 78(Rộng)mm X 35(Cao)mm X 78(Sâu)mm |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ : -10 ~ 50°C, Độ ẩm dưới 90%RH |
Lưu trữ | Nhiệt độ : -20 ~ 60°C, Độ ẩm dưới 90%RH |
Đóng gói tiêu chuẩn
User’s Manual
Sản phẩm Thanh gá 2 cái Hướng dẫn sử dụng
Đặt hàng
FX3S-00 Nguồn cấp (220Vac)
FX3S-00-T Nguồn cấp (12Vdc)
FX3S-00-H Nguồn cấp (24/48Vdc)
Phụ kiện cảm biến
35
- 5
Đầu dò bảo vệ dây nối
DPR-TH01-ET : NTC 5 KΩ tại 25 °C / -50~105 °C / ±0.3 °C tại 25 °C
Kích thước và lỗ khoét | |||
78 | 8 | 70 | 90 |
35 | 28 | ||
40 | |||
Đơn vị : mm | (Lỗ khoét : 71mm X 29mm) | ||
Nối dây |
FX3S | 16A, 250Vac |
Nguồn | ||||
Cấp | ||||
L1 | L2 | c | ||
1 | 2 | 4 | 5 | 6 |
100-240Vac, | Đầu ra 1 | |||
50/60Hz | ||||
FX3S-00-T
Nguồn cấp
+ –
1 2
12Vdc
Chân nối | Ký hiệu | Mô tả | |||||||
Cảm biến | |||||||||
1 | |||||||||
Nguồn | 100-240Vac, 50/60Hz | ||||||||
COM | NTC | 2 | |||||||
8 | 9 | ||||||||
4 | OUT1 | Tiếp điểm thường hở OUT1 | |||||||
5 | Chân COM ( giữa) | ||||||||
(Đầu rơ le) | |||||||||
6 | Tiếp điểm thường đóng OUT2 |
FX3S-00-H | 8 | Cảm biến | Chân COM | ||||||
(NTC) | |||||||||
Nguồn cấp | 9 | Chân cảm biến nhiệt | |||||||
+ | – | ||||||||
1 | 2 | ||||||||
24Vdc | |||||||||
/ 48Vdc |
Hiển thị (Các chức năng hiển thị của đèn và nút bấm )
FX3S
OUT1
OUT1 Bật sáng khi đầu ra OUT #1 is ON ( hoạt động ) (nhấp nháy ở chế độ chờ )
°C / °F Hiển thị độ C hoặc F
Đèn LED
Sáng nếu ngắt, Nhấp nháy nếu cảnh báo lỗi
Thông số cài đặt bị khóa
PRG Sử dụng để cài đặt thông số
SEL Lựa chọn giá trị Menu hoặc đầu vào ( Menu là tên các thông số chính)
Nút ấn ▲ Di chuyển thông số Menu & Tăng giá trị cài đặt
- Di chuyển thông số Menu & Giảm giá trị cài đặt
PRG + ▼ | Ấn đồng thời 10S để vào chế độ cài đặt | |
Thông số
Đặt nhiệt độ | ||
FX3S | FX3S | FX3S |
OUT1 | OUT1 | OUT1 |
Ấn giữ | ||
3 Sec. | ||
Hoàn thành |
Đặt thông số
Cài đặt nhóm 1
Đang chạy | Giữ | |
5 Sec. | ||
Giữ | ||
3 Sec. | ||
T Y P | C | Lựa chọn kiểu điều khiển |
D I F | 1.0 | Giá trị độ trễ nhiệt độ |
D L T | 5 | Thời gian trễ ON |
R T | 0 | Thời gian trễ “OFF” Nhỏ nhất |
N T | 5 | Thời gian trễ “ON” nhỏ nhất |
D T P | P | Lựa chọn kiểu sai lệch độ trễ |
U H | 100 | Đặt giá trị giới hạn MAX ( cao nhất) |
U L | -45 | Đặt giá trị giới hạn MIN ( nhỏ nhất ) |
D F P | OFF | Chu kỳ rã đông |
D F T | OFF | Thời gian rã đông |
Cài đặt nhóm 2
Đang chạy giữ 10 Sec.
Giữ 3 Sec.
L O C | OFF | Chế độ khóa |
I N | T H 1 | Lựa chọn cảm biến |
U N T | oC | Đơn vị nhiệt độ |
D P |
| Lựa chọn hiển thị nhiệt độ |
C O R | 0.0 | Hiệu chỉnh nhiệt độ |
F T | 0.5 | Lọc đầu vào |
D T | 1.0 | Chu kỳ hiển thị |
C L E | OFF | Chu kỳ lỗi |
D U T | 50 | |
R20160721
Thiết lập nhiệt độ (Giữ SEL 3 Sec.)
No | Menu | Code | Unit | Step | Min. | Max. | Default | CustomSetup |
001 | Thiết lập nhiệt độ | °C | 0.1 | UL | UH | 0.0 | ||
Cài đặt nhóm 1 (Giữ PRG 5 Sec.)
No | Menu | Code | Unit | Step | Min. | Max. | Default | CustomSetup | |||||||
001 | Lựa chọn kiểu điều khiển (※1) | TYP | OFF | : Chỉ hiển thị | C : | Làm mát | H : | Sưởi | C | ||||||
002 | Giá trị độ trễ nhiệt độ | D IF | °C | 0.1 | 0.1 | 99.9 | 1.0 | ||||||||
003 | Thời gian trễ On(※2) | DLT | sec | 1 | 0 | 999 | 5 | ||||||||
004 | Thời gian trễ OFF nhỏ nhất (※3) | RT | sec | 1 | 0 | 999 | 0 | ||||||||
005 | Thời gian trễ ON nhỏ nhất (※4) | NT | sec | 1 | 0 | 999 | 5 | ||||||||
006 | Lựa chọn kiểu sai lệch độ trễ (※5) | DTP | P (0) : + Độ lệch | PN (1): ± Độ lệch | P | ||||||||||
007 | Đặt giá trị giới hạn MAX ( cao nhất) | UH | °C | 1 | UL | 150 | 100 | ||||||||
008 | Đặt giá trị giới hạn MIN (nhỏ nhất) | UL | °C | 1 | -50 | UH | -45 | ||||||||
010 | Chu kỳ rã đông (※6) | DFP | Min | 1 | OFF(0) | 999 | OFF | ||||||||
011 | Thời gian rã đông(※7) | DFT | Min | 1 | OFF(0) | 999 | OFF | ||||||||
(※1) Lựa chọn điều khiển | : OFF = Không có chức sửa dụng đầu ra ( chỉ hiển thị nhiệt độ) | C = Sửa dụng kiểm soát làm mát | |||||||||||||
H = Sửa dụng kiểm soát làm nóng | |||||||||||||||
(※2) Thời gian trễ On | : Even under the output condition, it outputs after delay time which is set. | ||||||||||||||
(During ON delay time, lamp flickers on a quick cycle and lights when it outputs.) | |||||||||||||||
(※3) Thời gian trễ OFF Min | : It does not output during minimum OFF time after OFF. | ||||||||||||||
(During minimum OFF time, lamp flickers every second and lights when it outputs.) | |||||||||||||||
(※4) Thời gian trễ ON Min | : To prevent frequent ON/OFF of control outputs, it maintains ON status during minimum ON time after switching to ON even | ||||||||||||||
under the OFF condition (immediately switching to OFF when error) | |||||||||||||||
(※5) Lựa chọn sai lệch độ trễ | : Chọn độ lệch điều khiển ra. | ||||||||||||||
( Ví dụ Trong điều kiện : Chế độ làm mát, cài đặt.10.0℃, độ lêch 1.0℃. | |||||||||||||||
+ Độ lệch : ON tại 11.0℃ , OFF tại10.0℃. ± Độ lệch : ON tại 10.5℃ , OFF tại 9.5℃. | |||||||||||||||
(※6) Natural Defrost Cycle | : It is a time interval between defrost, and outputs without defrost for the set time. | ||||||||||||||
e.g) If DEP is 300 minutes and DFT is 20 minutes, it outputs according to temp. | |||||||||||||||
for 300 minutes, and defrost output works for 20 minutes. | |||||||||||||||
(※7) Natural Defrost Time | : It is time that real defrost output is working ※ Either of those two is OFF, natural defrost function is not work. |
Setting 2 Group (PRG Button Push for 10 Sec.)
No | Menu | Code | Unit | Step | Min. | Max. | Default | CustomSetup | |
400 | Lock Function | LOC | OFF : Lock Cancel | LC 1 : Setting 1 Group Lock | OFF | ||||
LC2 : Setting 1,2 Group Lock | LC3 : All Setting value Lock | ||||||||
401 | Sensor Type | IN | TH 1 : DPR-TH01 (-50~105°C) | TH2 : DPR-TH02 (-50~150°C) | TH1 | ||||
402 | Unit of temperature | UNT | oC : Celsius | oF : Fahrenheit | oC | ||||
403 | Point Display | DP |
| 1 : Do not display decimals |
| ||||
404 | Sensor Correction(※1) | COR | °C | 0.1 | -99.9 | 99.9 | 0.0 | ||
406 | Input Filter(※2) | FT | sec | 0.1 | 0.1 | 5.0 | 0.5 | ||
407 | Display Cycle | DT | sec | 0.1 | 0 | 5.0 | 1.0 | ||
408 | Error Occur Run Cycle(※3) | CLE | min | 1 | 0 | 999 | OFF | ||
409 | Error Occur Operation Rate(※4) | DUT | % | 1 | 0 | 100 | 50 | ||
(※1) | Correct Temp. Sensor | : Correct the accuracy of the temp sensor. |
e.g) If displayed temp. is 19℃ and measured temp. is 18℃, it is corrected by in putting -1.0℃. | ||
(※2) | Input Filter | : Set a sensor input filter value. |
In case of frequent hunting of the current temp., it is corected by increasing filter value. | ||
(※3) | Error Occur Run Cycle | : Input ON/OFF cycle of output at sensor error. |
e.g) If CLE is 20 Min., DUT is 10% the output at sensor error is OFF for 18 Min. and ON for 2Min. | ||
(※4) | Error Occur Operation Rate : Input ON/OFF ratio of output at sensor error. | |
※ No display in case of CLE OFF. |
– 4 – R20160721